Có 1 kết quả:
xiāng zhòng ㄒㄧㄤ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find to one's taste
(2) to pick (after looking at)
(3) Taiwan pr. [xiang4 zhong4]
(2) to pick (after looking at)
(3) Taiwan pr. [xiang4 zhong4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0