Có 1 kết quả:

xiāng zhòng ㄒㄧㄤ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to find to one's taste
(2) to pick (after looking at)
(3) Taiwan pr. [xiang4 zhong4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0