Có 1 kết quả:
xiāng hù zuò yòng ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
xiāng hù zuò yòng ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interact
(2) interaction
(3) interplay
(2) interaction
(3) interplay
Bình luận 0
xiāng hù zuò yòng ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0