Có 1 kết quả:
xiāng hù guān xì ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
xiāng hù guān xì ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutual relations
(2) common interest
(2) common interest
Bình luận 0
xiāng hù guān xì ㄒㄧㄤ ㄏㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0