Có 1 kết quả:

xiāng qīn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) blind date
(2) arranged interview to evaluate a proposed marriage partner (Taiwan pr. [xiang4 qin1])
(3) to be deeply attached to each other

Bình luận 0