Có 1 kết quả:
xiāng chuán ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend
(2) to hand down
(3) tradition has it that ...
(4) according to legend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0