Có 1 kết quả:
xiāng yī wéi mìng ㄒㄧㄤ ㄧ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ
xiāng yī wéi mìng ㄒㄧㄤ ㄧ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mutually dependent for life (idiom); to rely upon one another for survival
(2) interdependent
(2) interdependent
xiāng yī wéi mìng ㄒㄧㄤ ㄧ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh