Có 1 kết quả:
xiāng xìn ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be convinced (that sth is true)
(2) to believe
(3) to accept sth as true
(2) to believe
(3) to accept sth as true
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0