Có 1 kết quả:
xiāng guān ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related
(2) relevant
(3) pertinent
(4) to be interrelated
(5) (statistics) correlation
(2) relevant
(3) pertinent
(4) to be interrelated
(5) (statistics) correlation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0