Có 1 kết quả:
xiāng tóng míng zì ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄗˋ
xiāng tóng míng zì ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like-named
(2) having the same name
(2) having the same name
xiāng tóng míng zì ㄒㄧㄤ ㄊㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˊ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh