Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng xiàng
ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ
1
/1
相向
xiāng xiàng
ㄒㄧㄤ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing one another
(2) face-to-face
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ oán biệt - 古怨別
(
Mạnh Giao
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二
(
Âu Dương Tu
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Kim nhân bổng ngọc bàn - Du sơn - 金人俸玉盤-遊山
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Lâm giang tiên - 臨江仙
(
Lộc Kiền Ỷ
)
•
Thôi Ngũ Lục đồ bình phong các phú nhất vật đắc Ô Tôn bội đao - 崔五六圖屏風各賦一物得烏孫佩刀
(
Lý Kỳ
)
•
Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷
(
Kim Tông
)
•
Thuyền đầu - 船頭
(
Hàn Ốc
)
•
Tống Lý Đoan - 送李端
(
Lư Luân
)
Bình luận
0