Có 1 kết quả:

xiāng xī ㄒㄧㄤ ㄒㄧ

1/1

xiāng xī ㄒㄧㄤ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mutual attraction (e.g. electrostatic)
(2) to attract one another