Có 1 kết quả:
xiāng chǔ ㄒㄧㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in contact (with sb)
(2) to associate
(3) to interact
(4) to get along (well, poorly)
(2) to associate
(3) to interact
(4) to get along (well, poorly)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0