Có 1 kết quả:

xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ

1/1

xiāng qì ㄒㄧㄤ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) to be a good match