Có 1 kết quả:

xiāng duì ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) relatively
(2) opposite
(3) to resist
(4) to oppose
(5) relative
(6) vis-a-vis
(7) counterpart

Bình luận 0