Có 1 kết quả:
xiāng yìng ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly
Bình luận 0