Có 1 kết quả:
xiāng dāng ㄒㄧㄤ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
tương đương, bằng nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) equivalent to
(2) appropriate
(3) considerably
(4) to a certain extent
(5) fairly
(6) quite
(2) appropriate
(3) considerably
(4) to a certain extent
(5) fairly
(6) quite
Bình luận 0