Có 1 kết quả:
xiāng dé yì zhāng ㄒㄧㄤ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄓㄤ
xiāng dé yì zhāng ㄒㄧㄤ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring out the best in each other (idiom)
(2) to complement one another well
(2) to complement one another well
xiāng dé yì zhāng ㄒㄧㄤ ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄓㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh