Có 1 kết quả:

xiāng sī ㄒㄧㄤ ㄙ

1/1

xiāng sī ㄒㄧㄤ ㄙ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tương tư, nhớ nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) to yearn
(2) to pine