Có 1 kết quả:

xiāng dǐ ㄒㄧㄤ ㄉㄧˇ

1/1

xiāng dǐ ㄒㄧㄤ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to balance up
(2) to offset
(3) to counterbalance