Có 1 kết quả:
xiāng zhuàng ㄒㄧㄤ ㄓㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collision
(2) crash
(3) to crash together
(4) to collide with
(5) to bump into
(2) crash
(3) to crash together
(4) to collide with
(5) to bump into
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh