Có 1 kết quả:
xiāng yìng chéng qù ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩˋ
xiāng yìng chéng qù ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set each other off nicely
Bình luận 0
xiāng yìng chéng qù ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0