Có 1 kết quả:
xiāng yán chéng xí ㄒㄧㄤ ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ
xiāng yán chéng xí ㄒㄧㄤ ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) well established
(2) accepted as a result of long usage
(2) accepted as a result of long usage
xiāng yán chéng xí ㄒㄧㄤ ㄧㄢˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh