Có 2 kết quả:
xiāng chèn ㄒㄧㄤ ㄔㄣˋ • xiāng chèng ㄒㄧㄤ ㄔㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to match
(2) to suit
(3) mutually compatible
(2) to suit
(3) mutually compatible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tương xứng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0