Có 1 kết quả:
xiāng yuē ㄒㄧㄤ ㄩㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree (on a meeting place, date etc)
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment
(2) to reach agreement
(3) to make an appointment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0