Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng jù
ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ
1
/1
相聚
xiāng jù
ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet together
(2) to assemble
Một số bài thơ có sử dụng
•
Các thần học sĩ Minh Châu Trần Trinh Cáp tiên sinh đáo hưu trí sự mông phụng sắc nhưng lưu sung ngự tiền soạn dịch chi chức chí ngâm tương thị bộ vận dĩ đáp - 閣臣學士明洲陳貞詥先生到休致事蒙奉勅仍留充御前撰譯之職誌吟相示步韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Chế đài Trần công mệnh đại hoạ Bùi sứ công “Thướng Lâm Thú doanh” - 制臺陳公命代和裴使公...
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Đề đăng - 題燈
(
Trần Liệt
)
•
Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻)
(
Phan Huy Ích
)
•
Hải Phố ngục trung dữ Mính Viên lưu biệt kỳ 1 - 海浦獄中與茗園留別其一
(
Phan Khôi
)
•
Hoài nội kỳ 2 - 懷內其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
•
Trú dạ lạc - Ức biệt - 晝夜樂-憶別
(
Liễu Vĩnh
)
Bình luận
0