Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
相見
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see each other
(2) to meet in person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh lậu tử kỳ 4 - 更漏子其四
(
Ôn Đình Quân
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Đoản ca hành tống Kỳ lục sự quy Hợp Châu, nhân ký Tô sứ quân - 短歌行送祁錄事歸合州,因寄蘇使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Lưu thượng thư Mộng Đắc kỳ 2 - 哭劉尚書夢得其二
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký Cao Thích - 寄高適
(
Đỗ Phủ
)
•
Lục nguyệt thập ngũ dạ nguyệt hạ tác phụng ký chư cố nhân - 六月十五夜月下作奉寄諸故人
(
Cao Bá Quát
)
•
Mộ đăng Tây An tự chung lâu ký Bùi thập Địch - 暮登西安寺鐘樓寄裴十迪
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh Hoàn Kiếm hồ - 詠還劍湖
(
Hà Như
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
Bình luận
0