Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
相見
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see each other
(2) to meet in person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khuyết đề (Sơn đào hoa khai hồng cánh hồng) - 缺題(山桃花開紅更紅)
(
Đào hoa sĩ nữ
)
•
Kỳ 11 - 其十一
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Tạ tân ân kỳ 1 - 謝新恩其一
(
Lý Dục
)
•
Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Tống Hạ tân khách quy Việt - 送賀賓客歸越
(
Lý Bạch
)
•
Tống Trùng Phong Nguyễn Tử Kính nam hoàn - 送重峰阮子敬南還
(
Trương Dĩ Ninh
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
U hoài - 幽懷
(
Lý Đông Dương
)
Bình luận
0