Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
相見
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see each other
(2) to meet in person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ ý - 古意
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đề Lý Bạch Lang Quan hồ - 題李白郎官湖
(
Phạm Phanh
)
•
Lâm chung thi kỳ 5 - 臨終詩其五
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Mộ đăng Tây An tự chung lâu ký Bùi thập Địch - 暮登西安寺鐘樓寄裴十迪
(
Đỗ Phủ
)
•
Phó Gia Châu quá Thành Cố huyện, tầm Vĩnh An Siêu thiền sư phòng - 赴嘉州過城固縣,尋永安超禪師房
(
Sầm Tham
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường An nguyệt dạ dữ hữu nhân thoại Cố Sơn - Cố nhân - 長安月夜與友人話故山-故人
(
Triệu Hỗ
)
•
Tuý thuỳ tiên - 醉垂鞭
(
Trương Tiên
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Vô đề (Tương kiến thì nan biệt diệc nan) - 無題(相見時難別亦難)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0