Có 1 kết quả:
xiāng qīn ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blind date
(2) arranged interview to evaluate a proposed marriage partner (Taiwan pr. [xiang4 qin1])
(3) to be deeply attached to each other
(2) arranged interview to evaluate a proposed marriage partner (Taiwan pr. [xiang4 qin1])
(3) to be deeply attached to each other
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0