Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng shí
ㄒㄧㄤ ㄕˊ
1
/1
相識
xiāng shí
ㄒㄧㄤ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get to know each other
(2) acquaintance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi - 楊柳枝
(
Lý Dục
)
•
Đăng Bảo Ý tự thượng phương cựu du - 登寶意寺上方舊遊
(
Vi Ứng Vật
)
•
Đề Quế Lâm dịch kỳ 1 - 題桂林驛其一
(
An Nam tiến phụng sứ
)
•
Hoạ Tống Sơn Vũ Đình Khôi tiên sinh ký hoài nguyên vận - 和宋山武廷魁先生寄懷原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký hà thượng Đoàn thập lục - 寄河上段十六
(
Lư Tượng
)
•
Ngô trung tống Nghiêm Sĩ Nguyên - 吳中送嚴士元
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Phòng trung khúc - 房中曲
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sơn hành - 山行
(
Diệp Nhân
)
•
Tần trung ngâm kỳ 04 - Thương hữu - 秦中吟其四-傷友
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thái tang - 采桑
(
Lưu Hy Di
)
Bình luận
0