Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng shí
ㄒㄧㄤ ㄕˊ
1
/1
相識
xiāng shí
ㄒㄧㄤ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get to know each other
(2) acquaintance
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chính tỉnh bồi nghị thư hoài - 政省陪議書懷
(
Phan Huy Ích
)
•
Dương liễu chi - 楊柳枝
(
Lý Dục
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Minh Châu Vân Bình liệt tiên sinh chu tải a Thanh phiếm ca nguyên vận - 和明洲雲屏列先生舟載阿青泛歌原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ký hà thượng Đoàn thập lục - 寄河上段十六
(
Lư Tượng
)
•
Lạc Dương đạo - 洛陽道
(
Phùng Trước
)
•
Linh Châu Ngân Giang dịch - 靈州銀江驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Nam xá - 南垞
(
Vương Duy
)
•
Oanh - 鶯
(
Trần Bích San
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát báo Vi thị ngự, Tiêu tôn sư vong - 奉漢中王手札報韋侍禦、蕭尊師亡
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0