Có 1 kết quả:
xiāng rèn ㄒㄧㄤ ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know each other
(2) to recognize
(3) to identify
(4) to acknowledge (an old relationship)
(2) to recognize
(3) to identify
(4) to acknowledge (an old relationship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0