Có 1 kết quả:
xiāng wéi ㄒㄧㄤ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conflict with (an idea or opinion etc)
(2) to depart from (established norms or standards etc)
(2) to depart from (established norms or standards etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0