Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
相間
xiāng jiàn
ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alternate
(2) to follow one another
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu hiểu văn địch thích trạo âu tề phát ngẫu hứng - 舟曉聞笛適掉謳齊發偶興
(
Phan Thúc Trực
)
•
Đệ thập tam cảnh - Linh quán khánh vận - 第十三景-靈觀磬韻
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Lương Châu hành - 涼州行
(
Đới Lương
)
•
Trú Đằng huyện - 駐騰縣
(
Lê Quý Đôn
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0