Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāng gé
ㄒㄧㄤ ㄍㄜˊ
1
/1
相隔
xiāng gé
ㄒㄧㄤ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
separated by (distance or time etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Nạn hữu chi thê thám giam - 難友之妻探監
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thung ca - 舂歌
(
Thích phu nhân
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống bắc sứ Tát Chỉ Ngoã, Triệu Tử Kỳ - 送北使撒只瓦,趙子期
(
Trần Minh Tông
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
•
Túc Thứu thượng nhân thiền phòng - 宿鷲上人禪房
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 7 - Hắc bạch thạch - 詠富祿八景其七-黑白石
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0