Có 1 kết quả:

míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一一
Thương Hiệt: BUB (月山月)
Unicode: U+7700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: minh
Âm Nhật (onyomi): ベイ (bei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

míng ㄇㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhìn kỹ
2. như chữ 明