Có 2 kết quả:
shěng shì ㄕㄥˇ ㄕˋ • xǐng shì ㄒㄧㄥˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to simplify matters
(2) to save trouble
(2) to save trouble
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to handle administrative work
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh