Có 1 kết quả:
shěng què ㄕㄥˇ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to save
(2) to get rid of (so saving space)
(2) to get rid of (so saving space)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0