Có 1 kết quả:

shěng chī jiǎn yòng ㄕㄥˇ ㄔ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to live frugally
(2) to economize on food and clothing
(3) to scrimp and save

Bình luận 0