Có 1 kết quả:
shěng chī jiǎn yòng ㄕㄥˇ ㄔ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄨㄥˋ
shěng chī jiǎn yòng ㄕㄥˇ ㄔ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live frugally
(2) to economize on food and clothing
(3) to scrimp and save
(2) to economize on food and clothing
(3) to scrimp and save
Bình luận 0