Có 1 kết quả:

shěng wěi ㄕㄥˇ ㄨㄟˇ

1/1

shěng wěi ㄕㄥˇ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

provincial Party committee

Bình luận 0