Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: BUHVP (月山竹女心)
Unicode: U+7702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 視|视[shi4]