Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𠃜目
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: AHBU (日竹月山)
Unicode: U+7709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mi, my
Âm Nôm: mày, mầy, mi
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Âm Nôm: mày, mầy, mi
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ミ (mi)
Âm Nhật (kunyomi): まゆ (mayu)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei4
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba Đồng đáp - 巴童答 (Lý Hạ)
• Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (I) - 答兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Ký hận cổ ý kỳ 1 - 寄恨古意其一 (Cao Bá Quát)
• Liệu hoa - 蓼花 (Jingak Hyesim)
• Ngọc đài thể kỳ 12 - 玉臺體其十二 (Quyền Đức Dư)
• Phụng nghĩ trấn thủ tiễn đốc đồng - 奉擬鎮守餞督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Thái Thạch dịch - 過采石驛 (Tát Đô Lạt)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thái tang tử kỳ 1 - 采桑子其一 (Lý Dục)
• Vu Giáp tệ lư phụng tặng thị ngự tứ cữu biệt chi Lễ Lãng - 巫峽敝廬奉贈侍禦四舅別之澧朗 (Đỗ Phủ)
• Đáp Binh phụng Nghi Thành hầu (I) - 答兵奉宜城侯 (Phan Huy Ích)
• Ký hận cổ ý kỳ 1 - 寄恨古意其一 (Cao Bá Quát)
• Liệu hoa - 蓼花 (Jingak Hyesim)
• Ngọc đài thể kỳ 12 - 玉臺體其十二 (Quyền Đức Dư)
• Phụng nghĩ trấn thủ tiễn đốc đồng - 奉擬鎮守餞督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá Thái Thạch dịch - 過采石驛 (Tát Đô Lạt)
• Tây Sơn hành - 西山行 (Trần Danh Án)
• Thái tang tử kỳ 1 - 采桑子其一 (Lý Dục)
• Vu Giáp tệ lư phụng tặng thị ngự tứ cữu biệt chi Lễ Lãng - 巫峽敝廬奉贈侍禦四舅別之澧朗 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lông mày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mày, lông mày. ◎Như: “trứu mi” 皺眉 cau mày, “mi hoa nhãn tiếu” 眉花眼笑 mặt mày hớn hở.
2. (Danh) Mép, lề. ◎Như: “thư mi” 書眉 lề trang sách.
3. (Danh) Họ “Mi”.
2. (Danh) Mép, lề. ◎Như: “thư mi” 書眉 lề trang sách.
3. (Danh) Họ “Mi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông mày.
② Ðầu mép sách.
③ Bên.
② Ðầu mép sách.
③ Bên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mày, lông mày;
② Mép, lề (trang sách): 眉注 Lời ghi chú ở lề trang sách; 眉批 Lời bình ở bên lề (trang sách), lời phê duyệt ở bên lề (bản báo cáo);
③ (văn) Bên.
② Mép, lề (trang sách): 眉注 Lời ghi chú ở lề trang sách; 眉批 Lời bình ở bên lề (trang sách), lời phê duyệt ở bên lề (bản báo cáo);
③ (văn) Bên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông mày — Mạnh Quang cử án tề mi 孟光舉案齊眉: Nàng Mạnh Quang đưa cái mâm nâng ngang mày. » Vội vàng sinh đã tay nâng ngang mày « ( Kiều ).
Từ điển Trung-Anh
(1) eyebrow
(2) upper margin
(2) upper margin
Từ ghép 196
bā zì méi 八字眉 • bái méi chì yǎn 白眉赤眼 • bái méi dì dōng 白眉地鶇 • bái méi dì dōng 白眉地鸫 • bái méi dōng 白眉鶇 • bái méi dōng 白眉鸫 • bái méi gē dōng 白眉歌鶇 • bái méi gē dōng 白眉歌鸫 • bái méi jī wēng 白眉姬鶲 • bái méi jī wēng 白眉姬鹟 • bái méi lán jī wēng 白眉蓝姬鹟 • bái méi lán jī wēng 白眉藍姬鶲 • bái méi lín qú 白眉林鴝 • bái méi lín qú 白眉林鸲 • bái méi quán 白眉拳 • bái méi què méi 白眉雀鶥 • bái méi què méi 白眉雀鹛 • bái méi shān què 白眉山雀 • bái méi shān zhè gū 白眉山鷓鴣 • bái méi shān zhè gū 白眉山鹧鸪 • bái méi shàn wěi wēng 白眉扇尾鶲 • bái méi shàn wěi wēng 白眉扇尾鹟 • bái méi wú 白眉鵐 • bái méi wú 白眉鹀 • bái méi yā 白眉鴨 • bái méi yā 白眉鸭 • bái méi yāng jī 白眉秧雞 • bái méi yāng jī 白眉秧鸡 • bái méi zhū què 白眉朱雀 • bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鳥 • bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鸟 • bái shǒu qí méi 白首齊眉 • bái shǒu qí méi 白首齐眉 • bù ràng xū méi 不讓鬚眉 • bù ràng xū méi 不让须眉 • cāng méi huáng yīng 苍眉蝗莺 • cāng méi huáng yīng 蒼眉蝗鶯 • chóu méi bù zhǎn 愁眉不展 • chóu méi kǔ liǎn 愁眉苦脸 • chóu méi kǔ liǎn 愁眉苦臉 • cí méi shàn mù 慈眉善目 • cí méi shàn yǎn 慈眉善眼 • cù méi 蹙眉 • dàn huī méi yán wú 淡灰眉岩鵐 • dàn huī méi yán wú 淡灰眉岩鹀 • dàn méi liǔ yīng 淡眉柳莺 • dàn méi liǔ yīng 淡眉柳鶯 • dī méi shùn yǎn 低眉順眼 • dī méi shùn yǎn 低眉顺眼 • diū méi diū yǎn 丟眉丟眼 • diū méi diū yǎn 丢眉丢眼 • diū méi nòng sè 丟眉弄色 • diū méi nòng sè 丢眉弄色 • é méi 娥眉 • É méi 峨眉 • é méi 蛾眉 • é méi hào chǐ 蛾眉皓齒 • é méi hào chǐ 蛾眉皓齿 • é méi liǔ yīng 峨眉柳莺 • é méi liǔ yīng 峨眉柳鶯 • É méi Shān 峨眉山 • É méi shān shì 峨眉山市 • É méi xiāng 峨眉乡 • É méi xiāng 峨眉鄉 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉長尾山雀 • hēi méi cháng wěi shān què 黑眉长尾山雀 • hēi méi fù shé 黑眉蝮蛇 • hēi méi liǔ yīng 黑眉柳莺 • hēi méi liǔ yīng 黑眉柳鶯 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥 • hēi méi què méi 黑眉雀鶥 • hēi méi què méi 黑眉雀鹛 • hēi méi wěi yīng 黑眉苇莺 • hēi méi wěi yīng 黑眉葦鶯 • hēi méi yā què 黑眉鴉雀 • hēi méi yā què 黑眉鸦雀 • héng méi 横眉 • héng méi 橫眉 • héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 横眉冷对千夫指 • héng méi lěng duì qiān fū zhǐ 橫眉冷對千夫指 • héng méi lì mù 横眉立目 • héng méi lì mù 橫眉立目 • héng méi nù mù 横眉怒目 • héng méi nù mù 橫眉怒目 • héng méi shù yǎn 横眉竖眼 • héng méi shù yǎn 橫眉豎眼 • hóng méi sōng què 紅眉松雀 • hóng méi sōng què 红眉松雀 • hóng méi zhū què 紅眉朱雀 • hóng méi zhū què 红眉朱雀 • huà méi 画眉 • huà méi 畫眉 • huáng méi jī wēng 黃眉姬鶲 • huáng méi jī wēng 黄眉姬鹟 • huáng méi lín què 黃眉林雀 • huáng méi lín què 黄眉林雀 • huáng méi liǔ yīng 黃眉柳鶯 • huáng méi liǔ yīng 黄眉柳莺 • huáng méi wú 黃眉鵐 • huáng méi wú 黄眉鹀 • huǒ shāo méi mao 火烧眉毛 • huǒ shāo méi mao 火燒眉毛 • jǐ méi nòng yǎn 挤眉弄眼 • jǐ méi nòng yǎn 擠眉弄眼 • jīn guó xū méi 巾帼须眉 • jīn guó xū méi 巾幗鬚眉 • jǔ àn qí méi 举案齐眉 • jǔ àn qí méi 舉案齊眉 • lán méi lín qú 蓝眉林鸲 • lán méi lín qú 藍眉林鴝 • liǔ méi 柳眉 • liǔ yè méi 柳叶眉 • liǔ yè méi 柳葉眉 • méi bǐ 眉笔 • méi bǐ 眉筆 • méi dài 眉黛 • méi duān 眉端 • méi fēi sè wǔ 眉飛色舞 • méi fēi sè wǔ 眉飞色舞 • méi hóng méi zhū què 玫紅眉朱雀 • méi hóng méi zhū què 玫红眉朱雀 • méi jiān 眉尖 • méi jiān 眉間 • méi jiān 眉间 • méi jiān lún 眉間輪 • méi jiān lún 眉间轮 • méi jié 眉睫 • méi kāi yǎn xiào 眉开眼笑 • méi kāi yǎn xiào 眉開眼笑 • méi lái yǎn qù 眉來眼去 • méi lái yǎn qù 眉来眼去 • méi máo qián 眉毛鉗 • méi máo qián 眉毛钳 • méi mao 眉毛 • méi mao hú zi yī bǎ zhuā 眉毛胡子一把抓 • méi mao hú zi yī bǎ zhuā 眉毛鬍子一把抓 • méi mù 眉目 • méi mù chuán qíng 眉目传情 • méi mù chuán qíng 眉目傳情 • méi mu 眉目 • méi pī 眉批 • méi qīng mù xiù 眉清目秀 • méi shāo 眉梢 • méi tóu 眉头 • méi tóu 眉頭 • méi xīn 眉心 • méi xīn lún 眉心輪 • méi xīn lún 眉心轮 • méi yǎn 眉眼 • méi yǎn chuán qíng 眉眼传情 • méi yǎn chuán qíng 眉眼傳情 • méi yǔ 眉宇 • méi yuè 眉月 • měi méi 美眉 • nóng méi dà yǎn 浓眉大眼 • nóng méi dà yǎn 濃眉大眼 • pín méi 顰眉 • pín méi 颦眉 • pò zài méi jié 迫在眉睫 • qí méi 齊眉 • qí méi 齐眉 • qí méi suìr 齊眉穗兒 • qí méi suìr 齐眉穗儿 • rán méi 燃眉 • rán méi zhī jí 燃眉之急 • sān dào méi cǎo wú 三道眉草鵐 • sān dào méi cǎo wú 三道眉草鹀 • shū méi 书眉 • shū méi 書眉 • Tái wān huà méi 台湾画眉 • Tái wān huà méi 臺灣畫眉 • xǐ shān bái méi zhū què 喜山白眉朱雀 • xǐ shān hóng méi zhū què 喜山紅眉朱雀 • xǐ shān hóng méi zhū què 喜山红眉朱雀 • xū méi 须眉 • xū méi 鬚眉 • yáng méi 扬眉 • yáng méi 揚眉 • yǒu méi mù 有眉目 • zéi méi shǔ yǎn 賊眉鼠眼 • zéi méi shǔ yǎn 贼眉鼠眼 • zéi méi zéi yǎn 賊眉賊眼 • zéi méi zéi yǎn 贼眉贼眼 • zhǎn méi 展眉 • zhí méi dèng yǎn 直眉瞪眼 • zhòu méi 皱眉 • zhòu méi 皺眉 • zhòu méi tóu 皱眉头 • zhòu méi tóu 皺眉頭 • zǐ zhī méi yǔ 紫芝眉宇 • zōng méi liǔ yīng 棕眉柳莺 • zōng méi liǔ yīng 棕眉柳鶯 • zōng méi shān yán liù 棕眉山岩鷚 • zōng méi shān yán liù 棕眉山岩鹨 • zuò méi zuò yǎn 做眉做眼