Có 1 kết quả:
méi lái yǎn qù ㄇㄟˊ ㄌㄞˊ ㄧㄢˇ ㄑㄩˋ
méi lái yǎn qù ㄇㄟˊ ㄌㄞˊ ㄧㄢˇ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. eyes and eyebrows come and go (idiom); to make eyes
(2) to exchange flirting glances with sb
(2) to exchange flirting glances with sb
Bình luận 0