Có 1 kết quả:

méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ

1/1

méi yǔ ㄇㄟˊ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) forehead
(2) countenance
(3) appearance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0