Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méi xīn lún
ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ
1
/1
眉心輪
méi xīn lún
ㄇㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ājñā or ajna, the brow or third eye chakra
查
克
拉
, residing in the forehead
(2) also written
眉
間
輪
|
眉
间
轮
[mei2 jian1 lun2]
Bình luận
0