Có 1 kết quả:
méi qīng mù xiù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄥ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄡˋ
méi qīng mù xiù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄥ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pretty
(2) with delicate features
(2) with delicate features
Bình luận 0
méi qīng mù xiù ㄇㄟˊ ㄑㄧㄥ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0