Có 1 kết quả:
méi kāi yǎn xiào ㄇㄟˊ ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ
méi kāi yǎn xiào ㄇㄟˊ ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brows raised in delight, eyes laughing (idiom); beaming with joy
(2) all smiles
(2) all smiles
Bình luận 0
méi kāi yǎn xiào ㄇㄟˊ ㄎㄞ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0