Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
méi tóu
ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
1
/1
眉頭
méi tóu
ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brows
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồng đậu từ - 紅豆詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Nhập trần - 入塵
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Nhất tiễn mai - Biệt sầu - 一剪梅-別愁
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一
(
Tô Thức
)
•
Ức Dương Châu - 憶揚州
(
Từ Ngưng
)
•
Vịnh mỹ nhân tại Thiên Tân kiều - 詠美人在天津橋
(
Lạc Tân Vương
)
Bình luận
0