Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kàn bu jiàn
ㄎㄢˋ ㄐㄧㄢˋ
1
/1
看不見
kàn bu jiàn
ㄎㄢˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unseen
(2) to be invisible
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt nội phó trưng kỳ 1 - 別內赴徵其一
(
Lý Bạch
)
•
Đạp ca hành kỳ 1 - 踏歌行其一
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ngô trung tống Nghiêm Sĩ Nguyên - 吳中送嚴士元
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Thái liên khúc kỳ 2 - 採蓮曲其二
(
Vương Xương Linh
)
•
Thán hoa từ - 嘆花詞
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 07 - 蒼梧竹枝歌其七
(
Nguyễn Du
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
Bình luận
0