Có 1 kết quả:
kàn bù shùn yǎn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ
kàn bù shùn yǎn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unpleasant to the eye
(2) objectionable
(2) objectionable
Bình luận 0
kàn bù shùn yǎn ㄎㄢˋ ㄅㄨˋ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0