Có 1 kết quả:
kàn rén xíng shì ㄎㄢˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
kàn rén xíng shì ㄎㄢˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to treat people according to their rank and one's relationship with them (idiom)
Bình luận 0
kàn rén xíng shì ㄎㄢˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0