Có 1 kết quả:
kàn zhǔn jī huì ㄎㄢˋ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ
kàn zhǔn jī huì ㄎㄢˋ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch for an opportunity
(2) to see one's chance to
(2) to see one's chance to
kàn zhǔn jī huì ㄎㄢˋ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh