Có 1 kết quả:
kàn dāi ㄎㄢˋ ㄉㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gape at
(2) to stare blankly
(3) to stare in rapture
(4) to stare in awe
(2) to stare blankly
(3) to stare in rapture
(4) to stare in awe
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0